10 currency-names.CUC sang Bảng Jersey

Đổi tiền CUC sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
7,98 jep

CUC$1,000 CUC = £0,7981 JEP

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Jersey
1 CUC0.79805 JEP
5 CUC3.99027 JEP
10 CUC7.98053 JEP
20 CUC15.96106 JEP
50 CUC39.90265 JEP
100 CUC79.80530 JEP
250 CUC199.51325 JEP
500 CUC399.02650 JEP
1000 CUC798.05300 JEP
2000 CUC1,596.10600 JEP
5000 CUC3,990.26500 JEP
10000 CUC7,980.53000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Chuyển đổi Cuba
1 JEP1.25305 CUC
5 JEP6.26525 CUC
10 JEP12.53050 CUC
20 JEP25.06100 CUC
50 JEP62.65250 CUC
100 JEP125.30500 CUC
250 JEP313.26250 CUC
500 JEP626.52500 CUC
1000 JEP1,253.05000 CUC
2000 JEP2,506.10000 CUC
5000 JEP6,265.25000 CUC
10000 JEP12,530.50000 CUC