5 Bảng Jersey sang currency-names.CUC

Đổi tiền JEP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jep
6,35 cuc

£1,000 JEP = CUC$1,270 CUC

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Chuyển đổi Cuba
1 JEP1.26965 CUC
5 JEP6.34825 CUC
10 JEP12.69650 CUC
20 JEP25.39300 CUC
50 JEP63.48250 CUC
100 JEP126.96500 CUC
250 JEP317.41250 CUC
500 JEP634.82500 CUC
1000 JEP1,269.65000 CUC
2000 JEP2,539.30000 CUC
5000 JEP6,348.25000 CUC
10000 JEP12,696.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Jersey
1 CUC0.78762 JEP
5 CUC3.93809 JEP
10 CUC7.87619 JEP
20 CUC15.75238 JEP
50 CUC39.38095 JEP
100 CUC78.76190 JEP
250 CUC196.90475 JEP
500 CUC393.80950 JEP
1000 CUC787.61900 JEP
2000 CUC1,575.23800 JEP
5000 CUC3,938.09500 JEP
10000 CUC7,876.19000 JEP