20 currency-names.CUC sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CUC sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cuc
36,34 bam

CUC$1,000 CUC = KM1,817 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CUC1.81720 BAM
5 CUC9.08600 BAM
10 CUC18.17200 BAM
20 CUC36.34400 BAM
50 CUC90.86000 BAM
100 CUC181.72000 BAM
250 CUC454.30000 BAM
500 CUC908.60000 BAM
1000 CUC1,817.20000 BAM
2000 CUC3,634.40000 BAM
5000 CUC9,086.00000 BAM
10000 CUC18,172.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BAM0.55030 CUC
5 BAM2.75149 CUC
10 BAM5.50297 CUC
20 BAM11.00594 CUC
50 BAM27.51485 CUC
100 BAM55.02970 CUC
250 BAM137.57425 CUC
500 BAM275.14850 CUC
1000 BAM550.29700 CUC
2000 BAM1,100.59400 CUC
5000 BAM2,751.48500 CUC
10000 BAM5,502.97000 CUC