1 nghìn currency-names.CUC sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CUC sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
1.827,25 bam

CUC$1,000 CUC = KM1,827 BAM

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CUC1.82725 BAM
5 CUC9.13625 BAM
10 CUC18.27250 BAM
20 CUC36.54500 BAM
50 CUC91.36250 BAM
100 CUC182.72500 BAM
250 CUC456.81250 BAM
500 CUC913.62500 BAM
1000 CUC1,827.25000 BAM
2000 CUC3,654.50000 BAM
5000 CUC9,136.25000 BAM
10000 CUC18,272.50000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BAM0.54727 CUC
5 BAM2.73635 CUC
10 BAM5.47270 CUC
20 BAM10.94540 CUC
50 BAM27.36350 CUC
100 BAM54.72700 CUC
250 BAM136.81750 CUC
500 BAM273.63500 CUC
1000 BAM547.27000 CUC
2000 BAM1,094.54000 CUC
5000 BAM2,736.35000 CUC
10000 BAM5,472.70000 CUC