1 Colon Costa Rica sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền CRC sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
0,07 mru

₡1,000 CRC = UM0,07382 MRU

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Ouguiya Mauritanie
1 CRC0.07382 MRU
5 CRC0.36912 MRU
10 CRC0.73825 MRU
20 CRC1.47650 MRU
50 CRC3.69125 MRU
100 CRC7.38249 MRU
250 CRC18.45623 MRU
500 CRC36.91245 MRU
1000 CRC73.82490 MRU
2000 CRC147.64980 MRU
5000 CRC369.12450 MRU
10000 CRC738.24900 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Colon Costa Rica
1 MRU13.54560 CRC
5 MRU67.72800 CRC
10 MRU135.45600 CRC
20 MRU270.91200 CRC
50 MRU677.28000 CRC
100 MRU1,354.56000 CRC
250 MRU3,386.40000 CRC
500 MRU6,772.80000 CRC
1000 MRU13,545.60000 CRC
2000 MRU27,091.20000 CRC
5000 MRU67,728.00000 CRC
10000 MRU135,456.00000 CRC