10 nghìn Colon Costa Rica sang Franc Guinea

Đổi tiền CRC sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
168.326 gnf

₡1,000 CRC = GFr16,83 GNF

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Guinea
1 CRC16.83260 GNF
5 CRC84.16300 GNF
10 CRC168.32600 GNF
20 CRC336.65200 GNF
50 CRC841.63000 GNF
100 CRC1,683.26000 GNF
250 CRC4,208.15000 GNF
500 CRC8,416.30000 GNF
1000 CRC16,832.60000 GNF
2000 CRC33,665.20000 GNF
5000 CRC84,163.00000 GNF
10000 CRC168,326.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Colon Costa Rica
1 GNF0.05941 CRC
5 GNF0.29704 CRC
10 GNF0.59409 CRC
20 GNF1.18817 CRC
50 GNF2.97043 CRC
100 GNF5.94085 CRC
250 GNF14.85213 CRC
500 GNF29.70425 CRC
1000 GNF59.40850 CRC
2000 GNF118.81700 CRC
5000 GNF297.04250 CRC
10000 GNF594.08500 CRC