10 nghìn Colon Costa Rica sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CRC sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
36,26 bam

₡1,000 CRC = KM0,003626 BAM

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CRC0.00363 BAM
5 CRC0.01813 BAM
10 CRC0.03626 BAM
20 CRC0.07253 BAM
50 CRC0.18132 BAM
100 CRC0.36264 BAM
250 CRC0.90661 BAM
500 CRC1.81321 BAM
1000 CRC3.62642 BAM
2000 CRC7.25284 BAM
5000 CRC18.13210 BAM
10000 CRC36.26420 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Colon Costa Rica
1 BAM275.75400 CRC
5 BAM1,378.77000 CRC
10 BAM2,757.54000 CRC
20 BAM5,515.08000 CRC
50 BAM13,787.70000 CRC
100 BAM27,575.40000 CRC
250 BAM68,938.50000 CRC
500 BAM137,877.00000 CRC
1000 BAM275,754.00000 CRC
2000 BAM551,508.00000 CRC
5000 BAM1,378,770.00000 CRC
10000 BAM2,757,540.00000 CRC