10 Peso Colombia sang Tala Samoa

Đổi tiền COP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,01 wst

$1,000 COP = WS$0,0007084 WST

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Tala Samoa
1 COP0.00071 WST
5 COP0.00354 WST
10 COP0.00708 WST
20 COP0.01417 WST
50 COP0.03542 WST
100 COP0.07084 WST
250 COP0.17711 WST
500 COP0.35422 WST
1000 COP0.70844 WST
2000 COP1.41688 WST
5000 COP3.54221 WST
10000 COP7.08442 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Colombia
1 WST1,411.55000 COP
5 WST7,057.75000 COP
10 WST14,115.50000 COP
20 WST28,231.00000 COP
50 WST70,577.50000 COP
100 WST141,155.00000 COP
250 WST352,887.50000 COP
500 WST705,775.00000 COP
1000 WST1,411,550.00000 COP
2000 WST2,823,100.00000 COP
5000 WST7,057,750.00000 COP
10000 WST14,115,500.00000 COP