Peso Colombia sang Dinar Serbia

Đổi tiền COP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
27,60 rsd

$1,000 COP = РСД0,02760 RSD

Mid-market exchange rate at 00:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Serbia
1 COP0.02760 RSD
5 COP0.13801 RSD
10 COP0.27603 RSD
20 COP0.55206 RSD
50 COP1.38015 RSD
100 COP2.76029 RSD
250 COP6.90072 RSD
500 COP13.80145 RSD
1000 COP27.60290 RSD
2000 COP55.20580 RSD
5000 COP138.01450 RSD
10000 COP276.02900 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Colombia
1 RSD36.22810 COP
5 RSD181.14050 COP
10 RSD362.28100 COP
20 RSD724.56200 COP
50 RSD1,811.40500 COP
100 RSD3,622.81000 COP
250 RSD9,057.02500 COP
500 RSD18,114.05000 COP
1000 RSD36,228.10000 COP
2000 RSD72,456.20000 COP
5000 RSD181,140.50000 COP
10000 RSD362,281.00000 COP