20 Peso Colombia sang Dinar Serbia

Đổi tiền COP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,56 rsd

$1,000 COP = РСД0,02791 RSD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Serbia
1 COP0.02791 RSD
5 COP0.13957 RSD
10 COP0.27915 RSD
20 COP0.55830 RSD
50 COP1.39575 RSD
100 COP2.79149 RSD
250 COP6.97873 RSD
500 COP13.95745 RSD
1000 COP27.91490 RSD
2000 COP55.82980 RSD
5000 COP139.57450 RSD
10000 COP279.14900 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Colombia
1 RSD35.82320 COP
5 RSD179.11600 COP
10 RSD358.23200 COP
20 RSD716.46400 COP
50 RSD1,791.16000 COP
100 RSD3,582.32000 COP
250 RSD8,955.80000 COP
500 RSD17,911.60000 COP
1000 RSD35,823.20000 COP
2000 RSD71,646.40000 COP
5000 RSD179,116.00000 COP
10000 RSD358,232.00000 COP