10 Peso Colombia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền COP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
5,38 mmk

$1,000 COP = K0,5381 MMK

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kyat Myanmar
1 COP0.53810 MMK
5 COP2.69052 MMK
10 COP5.38103 MMK
20 COP10.76206 MMK
50 COP26.90515 MMK
100 COP53.81030 MMK
250 COP134.52575 MMK
500 COP269.05150 MMK
1000 COP538.10300 MMK
2000 COP1,076.20600 MMK
5000 COP2,690.51500 MMK
10000 COP5,381.03000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Colombia
1 MMK1.85838 COP
5 MMK9.29190 COP
10 MMK18.58380 COP
20 MMK37.16760 COP
50 MMK92.91900 COP
100 MMK185.83800 COP
250 MMK464.59500 COP
500 MMK929.19000 COP
1000 MMK1,858.38000 COP
2000 MMK3,716.76000 COP
5000 MMK9,291.90000 COP
10000 MMK18,583.80000 COP