Peso Colombia sang Bảng Jersey

Đổi tiền COP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,21 jep

1,000 COP = 0,0002072 JEP

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Jersey
1 COP0.00021 JEP
5 COP0.00104 JEP
10 COP0.00207 JEP
20 COP0.00414 JEP
50 COP0.01036 JEP
100 COP0.02072 JEP
250 COP0.05180 JEP
500 COP0.10360 JEP
1000 COP0.20719 JEP
2000 COP0.41439 JEP
5000 COP1.03597 JEP
10000 COP2.07193 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Colombia
1 JEP4,826.43000 COP
5 JEP24,132.15000 COP
10 JEP48,264.30000 COP
20 JEP96,528.60000 COP
50 JEP241,321.50000 COP
100 JEP482,643.00000 COP
250 JEP1,206,607.50000 COP
500 JEP2,413,215.00000 COP
1000 JEP4,826,430.00000 COP
2000 JEP9,652,860.00000 COP
5000 JEP24,132,150.00000 COP
10000 JEP48,264,300.00000 COP