1 nghìn Peso Colombia sang Krona Iceland

Đổi tiền COP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
36,31 isk

$1,000 COP = kr0,03631 ISK

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Iceland
1 COP0.03631 ISK
5 COP0.18156 ISK
10 COP0.36313 ISK
20 COP0.72625 ISK
50 COP1.81563 ISK
100 COP3.63126 ISK
250 COP9.07815 ISK
500 COP18.15630 ISK
1000 COP36.31260 ISK
2000 COP72.62520 ISK
5000 COP181.56300 ISK
10000 COP363.12600 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Colombia
1 ISK27.53870 COP
5 ISK137.69350 COP
10 ISK275.38700 COP
20 ISK550.77400 COP
50 ISK1,376.93500 COP
100 ISK2,753.87000 COP
250 ISK6,884.67500 COP
500 ISK13,769.35000 COP
1000 ISK27,538.70000 COP
2000 ISK55,077.40000 COP
5000 ISK137,693.50000 COP
10000 ISK275,387.00000 COP