Peso Colombia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền COP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
53,16 gyd

$1,000 COP = GY$0,05316 GYD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Guyana
1 COP0.05316 GYD
5 COP0.26580 GYD
10 COP0.53160 GYD
20 COP1.06319 GYD
50 COP2.65799 GYD
100 COP5.31597 GYD
250 COP13.28992 GYD
500 COP26.57985 GYD
1000 COP53.15970 GYD
2000 COP106.31940 GYD
5000 COP265.79850 GYD
10000 COP531.59700 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Colombia
1 GYD18.81120 COP
5 GYD94.05600 COP
10 GYD188.11200 COP
20 GYD376.22400 COP
50 GYD940.56000 COP
100 GYD1,881.12000 COP
250 GYD4,702.80000 COP
500 GYD9,405.60000 COP
1000 GYD18,811.20000 COP
2000 GYD37,622.40000 COP
5000 GYD94,056.00000 COP
10000 GYD188,112.00000 COP