2.000 Peso Colombia sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền COP sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cop
0,41 fkp

$1,000 COP = £0,0002045 FKP

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Quần đảo Falkland
1 COP0.00020 FKP
5 COP0.00102 FKP
10 COP0.00204 FKP
20 COP0.00409 FKP
50 COP0.01022 FKP
100 COP0.02045 FKP
250 COP0.05112 FKP
500 COP0.10224 FKP
1000 COP0.20448 FKP
2000 COP0.40895 FKP
5000 COP1.02238 FKP
10000 COP2.04475 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Colombia
1 FKP4,890.57000 COP
5 FKP24,452.85000 COP
10 FKP48,905.70000 COP
20 FKP97,811.40000 COP
50 FKP244,528.50000 COP
100 FKP489,057.00000 COP
250 FKP1,222,642.50000 COP
500 FKP2,445,285.00000 COP
1000 FKP4,890,570.00000 COP
2000 FKP9,781,140.00000 COP
5000 FKP24,452,850.00000 COP
10000 FKP48,905,700.00000 COP