1 Chinese Yuan RMB sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
3,418 vnd

1.00000 CNY = 3418.02000 VND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:29 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CNY sang VND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Chinese Yuan RMB sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam
1 CNY3418.02000 VND
5 CNY17090.10000 VND
10 CNY34180.20000 VND
20 CNY68360.40000 VND
50 CNY170901.00000 VND
100 CNY341802.00000 VND
250 CNY854505.00000 VND
500 CNY1709010.00000 VND
1000 CNY3418020.00000 VND
2000 CNY6836040.00000 VND
5000 CNY17090100.00000 VND
10000 CNY34180200.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB
1 VND0.00029 CNY
5 VND0.00146 CNY
10 VND0.00293 CNY
20 VND0.00585 CNY
50 VND0.01463 CNY
100 VND0.02926 CNY
250 VND0.07314 CNY
500 VND0.14628 CNY
1000 VND0.29257 CNY
2000 VND0.58513 CNY
5000 VND1.46283 CNY
10000 VND2.92567 CNY