250 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền CNY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CNY sang VND
1 CNY = 3.510,10000 VND
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CNY | 3,510.10000 VND |
5 CNY | 17,550.50000 VND |
10 CNY | 35,101.00000 VND |
20 CNY | 70,202.00000 VND |
50 CNY | 175,505.00000 VND |
100 CNY | 351,010.00000 VND |
250 CNY | 877,525.00000 VND |
500 CNY | 1,755,050.00000 VND |
1000 CNY | 3,510,100.00000 VND |
2000 CNY | 7,020,200.00000 VND |
5000 CNY | 17,550,500.00000 VND |
10000 CNY | 35,101,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1000 VND | 0.28489 CNY |
2000 VND | 0.56978 CNY |
5000 VND | 1.42446 CNY |
10000 VND | 2.84892 CNY |
20000 VND | 5.69784 CNY |
50000 VND | 14.24460 CNY |
100000 VND | 28.48920 CNY |
200000 VND | 56.97840 CNY |
500000 VND | 142.44600 CNY |
1000000 VND | 284.89200 CNY |
2000000 VND | 569.78400 CNY |
5000000 VND | 1,424.46000 CNY |