Peso Chile sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CLP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
34,01 twd

1,000 CLP = 0,03401 TWD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CLP0.03401 TWD
5 CLP0.17007 TWD
10 CLP0.34013 TWD
20 CLP0.68026 TWD
50 CLP1.70066 TWD
100 CLP3.40132 TWD
250 CLP8.50330 TWD
500 CLP17.00660 TWD
1000 CLP34.01320 TWD
2000 CLP68.02640 TWD
5000 CLP170.06600 TWD
10000 CLP340.13200 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Chile
1 TWD29.40040 CLP
5 TWD147.00200 CLP
10 TWD294.00400 CLP
20 TWD588.00800 CLP
50 TWD1,470.02000 CLP
100 TWD2,940.04000 CLP
250 TWD7,350.10000 CLP
500 TWD14,700.20000 CLP
1000 TWD29,400.40000 CLP
2000 TWD58,800.80000 CLP
5000 TWD147,002.00000 CLP
10000 TWD294,004.00000 CLP