Peso Chile sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CLP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
0,84 gip

$1,000 CLP = £0,0008443 GIP

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Gibraltar
1 CLP0.00084 GIP
5 CLP0.00422 GIP
10 CLP0.00844 GIP
20 CLP0.01689 GIP
50 CLP0.04221 GIP
100 CLP0.08443 GIP
250 CLP0.21107 GIP
500 CLP0.42215 GIP
1000 CLP0.84429 GIP
2000 CLP1.68859 GIP
5000 CLP4.22147 GIP
10000 CLP8.44293 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Chile
1 GIP1,184.42000 CLP
5 GIP5,922.10000 CLP
10 GIP11,844.20000 CLP
20 GIP23,688.40000 CLP
50 GIP59,221.00000 CLP
100 GIP118,442.00000 CLP
250 GIP296,105.00000 CLP
500 GIP592,210.00000 CLP
1000 GIP1,184,420.00000 CLP
2000 GIP2,368,840.00000 CLP
5000 GIP5,922,100.00000 CLP
10000 GIP11,844,200.00000 CLP