100 Peso Chile sang Lev Bungari

Đổi tiền CLP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 clp
0,19 bgn

$1,000 CLP = лв0,001937 BGN

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lev Bungari
1 CLP0.00194 BGN
5 CLP0.00968 BGN
10 CLP0.01937 BGN
20 CLP0.03874 BGN
50 CLP0.09684 BGN
100 CLP0.19368 BGN
250 CLP0.48420 BGN
500 CLP0.96840 BGN
1000 CLP1.93679 BGN
2000 CLP3.87358 BGN
5000 CLP9.68395 BGN
10000 CLP19.36790 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Chile
1 BGN516.31900 CLP
5 BGN2,581.59500 CLP
10 BGN5,163.19000 CLP
20 BGN10,326.38000 CLP
50 BGN25,815.95000 CLP
100 BGN51,631.90000 CLP
250 BGN129,079.75000 CLP
500 BGN258,159.50000 CLP
1000 BGN516,319.00000 CLP
2000 BGN1,032,638.00000 CLP
5000 BGN2,581,595.00000 CLP
10000 BGN5,163,190.00000 CLP