Đổi tiền CDF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.CDF sang Shilling Uganda

5 cdf
7 ugx

FC1,000 CDF = Ush1,306 UGX

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Uganda
1 CDF1.30599 UGX
5 CDF6.52995 UGX
10 CDF13.05990 UGX
20 CDF26.11980 UGX
50 CDF65.29950 UGX
100 CDF130.59900 UGX
250 CDF326.49750 UGX
500 CDF652.99500 UGX
1000 CDF1,305.99000 UGX
2000 CDF2,611.98000 UGX
5000 CDF6,529.95000 UGX
10000 CDF13,059.90000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Congo
1 UGX0.76570 CDF
5 UGX3.82852 CDF
10 UGX7.65703 CDF
20 UGX15.31406 CDF
50 UGX38.28515 CDF
100 UGX76.57030 CDF
250 UGX191.42575 CDF
500 UGX382.85150 CDF
1000 UGX765.70300 CDF
2000 UGX1,531.40600 CDF
5000 UGX3,828.51500 CDF
10000 UGX7,657.03000 CDF