5 Shilling Uganda sang currency-names.CDF

Đổi tiền UGX sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ugx
3,69 cdf

Ush1,000 UGX = FC0,7370 CDF

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Congo
1 UGX0.73704 CDF
5 UGX3.68519 CDF
10 UGX7.37037 CDF
20 UGX14.74074 CDF
50 UGX36.85185 CDF
100 UGX73.70370 CDF
250 UGX184.25925 CDF
500 UGX368.51850 CDF
1000 UGX737.03700 CDF
2000 UGX1,474.07400 CDF
5000 UGX3,685.18500 CDF
10000 UGX7,370.37000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Uganda
1 CDF1.35678 UGX
5 CDF6.78390 UGX
10 CDF13.56780 UGX
20 CDF27.13560 UGX
50 CDF67.83900 UGX
100 CDF135.67800 UGX
250 CDF339.19500 UGX
500 CDF678.39000 UGX
1000 CDF1,356.78000 UGX
2000 CDF2,713.56000 UGX
5000 CDF6,783.90000 UGX
10000 CDF13,567.80000 UGX