20 Đô-la Canada sang currency-names.LYD

Đổi tiền CAD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
71,35 lyd

C$1,000 CAD = د .3,567 LYD

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Libya
1 CAD3.56734 LYD
5 CAD17.83670 LYD
10 CAD35.67340 LYD
20 CAD71.34680 LYD
50 CAD178.36700 LYD
100 CAD356.73400 LYD
250 CAD891.83500 LYD
500 CAD1,783.67000 LYD
1000 CAD3,567.34000 LYD
2000 CAD7,134.68000 LYD
5000 CAD17,836.70000 LYD
10000 CAD35,673.40000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Canada
1 LYD0.28032 CAD
5 LYD1.40161 CAD
10 LYD2.80321 CAD
20 LYD5.60642 CAD
50 LYD14.01605 CAD
100 LYD28.03210 CAD
250 LYD70.08025 CAD
500 LYD140.16050 CAD
1000 LYD280.32100 CAD
2000 LYD560.64200 CAD
5000 LYD1,401.60500 CAD
10000 LYD2,803.21000 CAD