10 currency-names.LYD sang Đô-la Canada

Đổi tiền LYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
2,81 cad

د .1,000 LYD = C$0,2812 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Canada
1 LYD0.28119 CAD
5 LYD1.40595 CAD
10 LYD2.81190 CAD
20 LYD5.62380 CAD
50 LYD14.05950 CAD
100 LYD28.11900 CAD
250 LYD70.29750 CAD
500 LYD140.59500 CAD
1000 LYD281.19000 CAD
2000 LYD562.38000 CAD
5000 LYD1,405.95000 CAD
10000 LYD2,811.90000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Libya
1 CAD3.55631 LYD
5 CAD17.78155 LYD
10 CAD35.56310 LYD
20 CAD71.12620 LYD
50 CAD177.81550 LYD
100 CAD355.63100 LYD
250 CAD889.07750 LYD
500 CAD1,778.15500 LYD
1000 CAD3,556.31000 LYD
2000 CAD7,112.62000 LYD
5000 CAD17,781.55000 LYD
10000 CAD35,563.10000 LYD