Đổi tiền LYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.LYD sang Đô-la Canada

500 lyd
140,33 cad

د .1,000 LYD = C$0,2807 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Canada
1 LYD0.28065 CAD
5 LYD1.40325 CAD
10 LYD2.80650 CAD
20 LYD5.61300 CAD
50 LYD14.03250 CAD
100 LYD28.06500 CAD
250 LYD70.16250 CAD
500 LYD140.32500 CAD
1000 LYD280.65000 CAD
2000 LYD561.30000 CAD
5000 LYD1,403.25000 CAD
10000 LYD2,806.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Libya
1 CAD3.56316 LYD
5 CAD17.81580 LYD
10 CAD35.63160 LYD
20 CAD71.26320 LYD
50 CAD178.15800 LYD
100 CAD356.31600 LYD
250 CAD890.79000 LYD
500 CAD1,781.58000 LYD
1000 CAD3,563.16000 LYD
2000 CAD7,126.32000 LYD
5000 CAD17,815.80000 LYD
10000 CAD35,631.60000 LYD