Rúp Belarus sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BYN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
3.272,50 sek

1,000 BYN = 3,273 SEK

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krona Thụy Điển
1 BYN3.27250 SEK
5 BYN16.36250 SEK
10 BYN32.72500 SEK
20 BYN65.45000 SEK
50 BYN163.62500 SEK
100 BYN327.25000 SEK
250 BYN818.12500 SEK
500 BYN1,636.25000 SEK
1000 BYN3,272.50000 SEK
2000 BYN6,545.00000 SEK
5000 BYN16,362.50000 SEK
10000 BYN32,725.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Belarus
1 SEK0.30558 BYN
5 SEK1.52789 BYN
10 SEK3.05577 BYN
20 SEK6.11154 BYN
50 SEK15.27885 BYN
100 SEK30.55770 BYN
250 SEK76.39425 BYN
500 SEK152.78850 BYN
1000 SEK305.57700 BYN
2000 SEK611.15400 BYN
5000 SEK1,527.88500 BYN
10000 SEK3,055.77000 BYN