10 nghìn Rúp Belarus sang Rúp Nga

Đổi tiền BYN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 byn
285.724 rub

Br1,000 BYN = руб28,57 RUB

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rúp Nga
1 BYN28.57240 RUB
5 BYN142.86200 RUB
10 BYN285.72400 RUB
20 BYN571.44800 RUB
50 BYN1,428.62000 RUB
100 BYN2,857.24000 RUB
250 BYN7,143.10000 RUB
500 BYN14,286.20000 RUB
1000 BYN28,572.40000 RUB
2000 BYN57,144.80000 RUB
5000 BYN142,862.00000 RUB
10000 BYN285,724.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rúp Belarus
1 RUB0.03500 BYN
5 RUB0.17499 BYN
10 RUB0.34999 BYN
20 RUB0.69998 BYN
50 RUB1.74994 BYN
100 RUB3.49988 BYN
250 RUB8.74970 BYN
500 RUB17.49940 BYN
1000 RUB34.99880 BYN
2000 RUB69.99760 BYN
5000 RUB174.99400 BYN
10000 RUB349.98800 BYN