1 nghìn Rúp Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền BYN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rúp Belarus
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BYN | 1.12294 AED |
5 BYN | 5.61470 AED |
10 BYN | 11.22940 AED |
20 BYN | 22.45880 AED |
50 BYN | 56.14700 AED |
100 BYN | 112.29400 AED |
250 BYN | 280.73500 AED |
500 BYN | 561.47000 AED |
1000 BYN | 1,122.94000 AED |
2000 BYN | 2,245.88000 AED |
5000 BYN | 5,614.70000 AED |
10000 BYN | 11,229.40000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rúp Belarus | |
---|---|
1 AED | 0.89052 BYN |
5 AED | 4.45260 BYN |
10 AED | 8.90520 BYN |
20 AED | 17.81040 BYN |
50 AED | 44.52600 BYN |
100 AED | 89.05200 BYN |
250 AED | 222.63000 BYN |
500 AED | 445.26000 BYN |
1000 AED | 890.52000 BYN |
2000 AED | 1,781.04000 BYN |
5000 AED | 4,452.60000 BYN |
10000 AED | 8,905.20000 BYN |