Ngultrum Bhutan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BTN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
30.771,40 tzs

1,000 BTN = 30,77 TZS

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Tanzania
1 BTN30.77140 TZS
5 BTN153.85700 TZS
10 BTN307.71400 TZS
20 BTN615.42800 TZS
50 BTN1,538.57000 TZS
100 BTN3,077.14000 TZS
250 BTN7,692.85000 TZS
500 BTN15,385.70000 TZS
1000 BTN30,771.40000 TZS
2000 BTN61,542.80000 TZS
5000 BTN153,857.00000 TZS
10000 BTN307,714.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Ngultrum Bhutan
1 TZS0.03250 BTN
5 TZS0.16249 BTN
10 TZS0.32498 BTN
20 TZS0.64995 BTN
50 TZS1.62489 BTN
100 TZS3.24977 BTN
250 TZS8.12442 BTN
500 TZS16.24885 BTN
1000 TZS32.49770 BTN
2000 TZS64.99540 BTN
5000 TZS162.48850 BTN
10000 TZS324.97700 BTN