Đô-la Bahamas sang Koruna Czech

Đổi tiền BSD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
23.440,40 czk

B$1,000 BSD = Kč23,44 CZK

Mid-market exchange rate at 22:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Koruna Cộng hòa Séc
1 BSD23.44040 CZK
5 BSD117.20200 CZK
10 BSD234.40400 CZK
20 BSD468.80800 CZK
50 BSD1,172.02000 CZK
100 BSD2,344.04000 CZK
250 BSD5,860.10000 CZK
500 BSD11,720.20000 CZK
1000 BSD23,440.40000 CZK
2000 BSD46,880.80000 CZK
5000 BSD117,202.00000 CZK
10000 BSD234,404.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bahamas
1 CZK0.04266 BSD
5 CZK0.21331 BSD
10 CZK0.42661 BSD
20 CZK0.85323 BSD
50 CZK2.13307 BSD
100 CZK4.26614 BSD
250 CZK10.66535 BSD
500 CZK21.33070 BSD
1000 CZK42.66140 BSD
2000 CZK85.32280 BSD
5000 CZK213.30700 BSD
10000 CZK426.61400 BSD