Đô-la Bahamas sang Florin Aruba

Đổi tiền BSD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
1.790 awg

1,000 BSD = 1,790 AWG

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Florin Aruba
1 BSD1.79000 AWG
5 BSD8.95000 AWG
10 BSD17.90000 AWG
20 BSD35.80000 AWG
50 BSD89.50000 AWG
100 BSD179.00000 AWG
250 BSD447.50000 AWG
500 BSD895.00000 AWG
1000 BSD1,790.00000 AWG
2000 BSD3,580.00000 AWG
5000 BSD8,950.00000 AWG
10000 BSD17,900.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Bahamas
1 AWG0.55866 BSD
5 AWG2.79330 BSD
10 AWG5.58659 BSD
20 AWG11.17318 BSD
50 AWG27.93295 BSD
100 AWG55.86590 BSD
250 AWG139.66475 BSD
500 AWG279.32950 BSD
1000 AWG558.65900 BSD
2000 AWG1,117.31800 BSD
5000 AWG2,793.29500 BSD
10000 AWG5,586.59000 BSD