5.000 currency-names.BIF sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền BIF sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bif
56,21 twd

FBu1,000 BIF = NT$0,01124 TWD

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BIF0.01124 TWD
5 BIF0.05621 TWD
10 BIF0.11242 TWD
20 BIF0.22485 TWD
50 BIF0.56212 TWD
100 BIF1.12423 TWD
250 BIF2.81058 TWD
500 BIF5.62115 TWD
1000 BIF11.24230 TWD
2000 BIF22.48460 TWD
5000 BIF56.21150 TWD
10000 BIF112.42300 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Burundi
1 TWD88.94990 BIF
5 TWD444.74950 BIF
10 TWD889.49900 BIF
20 TWD1,778.99800 BIF
50 TWD4,447.49500 BIF
100 TWD8,894.99000 BIF
250 TWD22,237.47500 BIF
500 TWD44,474.95000 BIF
1000 TWD88,949.90000 BIF
2000 TWD177,899.80000 BIF
5000 TWD444,749.50000 BIF
10000 TWD889,499.00000 BIF