1 nghìn currency-names.BIF sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BIF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
1,30 ils

FBu1,000 BIF = ₪0,001301 ILS

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shekel mới Israel
1 BIF0.00130 ILS
5 BIF0.00651 ILS
10 BIF0.01301 ILS
20 BIF0.02602 ILS
50 BIF0.06506 ILS
100 BIF0.13012 ILS
250 BIF0.32531 ILS
500 BIF0.65061 ILS
1000 BIF1.30122 ILS
2000 BIF2.60244 ILS
5000 BIF6.50610 ILS
10000 BIF13.01220 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Burundi
1 ILS768.51100 BIF
5 ILS3,842.55500 BIF
10 ILS7,685.11000 BIF
20 ILS15,370.22000 BIF
50 ILS38,425.55000 BIF
100 ILS76,851.10000 BIF
250 ILS192,127.75000 BIF
500 ILS384,255.50000 BIF
1000 ILS768,511.00000 BIF
2000 ILS1,537,022.00000 BIF
5000 ILS3,842,555.00000 BIF
10000 ILS7,685,110.00000 BIF