50 Shekel mới Israel sang currency-names.BIF

Đổi tiền ILS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
38.580 bif

₪1,000 ILS = FBu771,6 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc Burundi
1 ILS771.60100 BIF
5 ILS3,858.00500 BIF
10 ILS7,716.01000 BIF
20 ILS15,432.02000 BIF
50 ILS38,580.05000 BIF
100 ILS77,160.10000 BIF
250 ILS192,900.25000 BIF
500 ILS385,800.50000 BIF
1000 ILS771,601.00000 BIF
2000 ILS1,543,202.00000 BIF
5000 ILS3,858,005.00000 BIF
10000 ILS7,716,010.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shekel mới Israel
1 BIF0.00130 ILS
5 BIF0.00648 ILS
10 BIF0.01296 ILS
20 BIF0.02592 ILS
50 BIF0.06480 ILS
100 BIF0.12960 ILS
250 BIF0.32400 ILS
500 BIF0.64801 ILS
1000 BIF1.29601 ILS
2000 BIF2.59202 ILS
5000 BIF6.48005 ILS
10000 BIF12.96010 ILS