250 currency-names.BIF sang Dram Armenia

Đổi tiền BIF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bif
33,85 amd

FBu1,000 BIF = ֏0,1354 AMD

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dram Armenia
1 BIF0.13539 AMD
5 BIF0.67693 AMD
10 BIF1.35386 AMD
20 BIF2.70772 AMD
50 BIF6.76930 AMD
100 BIF13.53860 AMD
250 BIF33.84650 AMD
500 BIF67.69300 AMD
1000 BIF135.38600 AMD
2000 BIF270.77200 AMD
5000 BIF676.93000 AMD
10000 BIF1,353.86000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Burundi
1 AMD7.38630 BIF
5 AMD36.93150 BIF
10 AMD73.86300 BIF
20 AMD147.72600 BIF
50 AMD369.31500 BIF
100 AMD738.63000 BIF
250 AMD1,846.57500 BIF
500 AMD3,693.15000 BIF
1000 AMD7,386.30000 BIF
2000 AMD14,772.60000 BIF
5000 AMD36,931.50000 BIF
10000 AMD73,863.00000 BIF