1 currency-names.BIF sang Dram Armenia

Đổi tiền BIF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bif
0,14 amd

FBu1,000 BIF = ֏0,1356 AMD

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dram Armenia
1 BIF0.13561 AMD
5 BIF0.67805 AMD
10 BIF1.35610 AMD
20 BIF2.71220 AMD
50 BIF6.78050 AMD
100 BIF13.56100 AMD
250 BIF33.90250 AMD
500 BIF67.80500 AMD
1000 BIF135.61000 AMD
2000 BIF271.22000 AMD
5000 BIF678.05000 AMD
10000 BIF1,356.10000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Burundi
1 AMD7.37410 BIF
5 AMD36.87050 BIF
10 AMD73.74100 BIF
20 AMD147.48200 BIF
50 AMD368.70500 BIF
100 AMD737.41000 BIF
250 AMD1,843.52500 BIF
500 AMD3,687.05000 BIF
1000 AMD7,374.10000 BIF
2000 AMD14,748.20000 BIF
5000 AMD36,870.50000 BIF
10000 AMD73,741.00000 BIF