1 nghìn currency-names.BIF sang Dram Armenia

Đổi tiền BIF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
135,14 amd

FBu1,000 BIF = ֏0,1351 AMD

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dram Armenia
1 BIF0.13514 AMD
5 BIF0.67571 AMD
10 BIF1.35142 AMD
20 BIF2.70284 AMD
50 BIF6.75710 AMD
100 BIF13.51420 AMD
250 BIF33.78550 AMD
500 BIF67.57100 AMD
1000 BIF135.14200 AMD
2000 BIF270.28400 AMD
5000 BIF675.71000 AMD
10000 BIF1,351.42000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Burundi
1 AMD7.39963 BIF
5 AMD36.99815 BIF
10 AMD73.99630 BIF
20 AMD147.99260 BIF
50 AMD369.98150 BIF
100 AMD739.96300 BIF
250 AMD1,849.90750 BIF
500 AMD3,699.81500 BIF
1000 AMD7,399.63000 BIF
2000 AMD14,799.26000 BIF
5000 AMD36,998.15000 BIF
10000 AMD73,996.30000 BIF