Dinar Bahrain sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BHD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
151.122 etb

.د.ب1,000 BHD = Br151,1 ETB

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Birr Ethiopia
1 BHD151.12200 ETB
5 BHD755.61000 ETB
10 BHD1,511.22000 ETB
20 BHD3,022.44000 ETB
50 BHD7,556.10000 ETB
100 BHD15,112.20000 ETB
250 BHD37,780.50000 ETB
500 BHD75,561.00000 ETB
1000 BHD151,122.00000 ETB
2000 BHD302,244.00000 ETB
5000 BHD755,610.00000 ETB
10000 BHD1,511,220.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Bahrain
1 ETB0.00662 BHD
5 ETB0.03309 BHD
10 ETB0.06617 BHD
20 ETB0.13234 BHD
50 ETB0.33086 BHD
100 ETB0.66172 BHD
250 ETB1.65430 BHD
500 ETB3.30859 BHD
1000 ETB6.61718 BHD
2000 ETB13.23436 BHD
5000 ETB33.08590 BHD
10000 ETB66.17180 BHD