1 Lev Bungari sang Rúp Nga

Đổi tiền BGN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
50,23 rub

лв1,000 BGN = руб50,23 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rúp Nga
1 BGN50.23240 RUB
5 BGN251.16200 RUB
10 BGN502.32400 RUB
20 BGN1,004.64800 RUB
50 BGN2,511.62000 RUB
100 BGN5,023.24000 RUB
250 BGN12,558.10000 RUB
500 BGN25,116.20000 RUB
1000 BGN50,232.40000 RUB
2000 BGN100,464.80000 RUB
5000 BGN251,162.00000 RUB
10000 BGN502,324.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lev Bungari
1 RUB0.01991 BGN
5 RUB0.09954 BGN
10 RUB0.19908 BGN
20 RUB0.39815 BGN
50 RUB0.99538 BGN
100 RUB1.99075 BGN
250 RUB4.97688 BGN
500 RUB9.95375 BGN
1000 RUB19.90750 BGN
2000 RUB39.81500 BGN
5000 RUB99.53750 BGN
10000 RUB199.07500 BGN