1 Lev Bungari sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền BGN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
0,55 bmd

лв1,000 BGN = $0,5495 BMD

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Bermuda
1 BGN0.54951 BMD
5 BGN2.74755 BMD
10 BGN5.49511 BMD
20 BGN10.99022 BMD
50 BGN27.47555 BMD
100 BGN54.95110 BMD
250 BGN137.37775 BMD
500 BGN274.75550 BMD
1000 BGN549.51100 BMD
2000 BGN1,099.02200 BMD
5000 BGN2,747.55500 BMD
10000 BGN5,495.11000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Lev Bungari
1 BMD1.81980 BGN
5 BMD9.09900 BGN
10 BMD18.19800 BGN
20 BMD36.39600 BGN
50 BMD90.99000 BGN
100 BMD181.98000 BGN
250 BMD454.95000 BGN
500 BMD909.90000 BGN
1000 BMD1,819.80000 BGN
2000 BMD3,639.60000 BGN
5000 BMD9,099.00000 BGN
10000 BMD18,198.00000 BGN