Taka Bangladesh sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BDT sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
34,31 sar

1,000 BDT = 0,03431 SAR

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BDT0.03431 SAR
5 BDT0.17156 SAR
10 BDT0.34311 SAR
20 BDT0.68623 SAR
50 BDT1.71557 SAR
100 BDT3.43114 SAR
250 BDT8.57785 SAR
500 BDT17.15570 SAR
1000 BDT34.31140 SAR
2000 BDT68.62280 SAR
5000 BDT171.55700 SAR
10000 BDT343.11400 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Taka Bangladesh
1 SAR29.14480 BDT
5 SAR145.72400 BDT
10 SAR291.44800 BDT
20 SAR582.89600 BDT
50 SAR1,457.24000 BDT
100 SAR2,914.48000 BDT
250 SAR7,286.20000 BDT
500 SAR14,572.40000 BDT
1000 SAR29,144.80000 BDT
2000 SAR58,289.60000 BDT
5000 SAR145,724.00000 BDT
10000 SAR291,448.00000 BDT