Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

Đổi tiền BAM sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
6.016,55 nok

1,000 BAM = 6,017 NOK

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Na Uy
1 BAM6.01655 NOK
5 BAM30.08275 NOK
10 BAM60.16550 NOK
20 BAM120.33100 NOK
50 BAM300.82750 NOK
100 BAM601.65500 NOK
250 BAM1,504.13750 NOK
500 BAM3,008.27500 NOK
1000 BAM6,016.55000 NOK
2000 BAM12,033.10000 NOK
5000 BAM30,082.75000 NOK
10000 BAM60,165.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NOK0.16621 BAM
5 NOK0.83104 BAM
10 NOK1.66208 BAM
20 NOK3.32416 BAM
50 NOK8.31040 BAM
100 NOK16.62080 BAM
250 NOK41.55200 BAM
500 NOK83.10400 BAM
1000 NOK166.20800 BAM
2000 NOK332.41600 BAM
5000 NOK831.04000 BAM
10000 NOK1,662.08000 BAM