2.000 Florin Aruba sang Rúp Nga

Đổi tiền AWG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 awg
102.659,40 rub

ƒ1,000 AWG = руб51,33 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rúp Nga
1 AWG51.32970 RUB
5 AWG256.64850 RUB
10 AWG513.29700 RUB
20 AWG1,026.59400 RUB
50 AWG2,566.48500 RUB
100 AWG5,132.97000 RUB
250 AWG12,832.42500 RUB
500 AWG25,664.85000 RUB
1000 AWG51,329.70000 RUB
2000 AWG102,659.40000 RUB
5000 AWG256,648.50000 RUB
10000 AWG513,297.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Florin Aruba
1 RUB0.01948 AWG
5 RUB0.09741 AWG
10 RUB0.19482 AWG
20 RUB0.38964 AWG
50 RUB0.97410 AWG
100 RUB1.94819 AWG
250 RUB4.87048 AWG
500 RUB9.74095 AWG
1000 RUB19.48190 AWG
2000 RUB38.96380 AWG
5000 RUB97.40950 AWG
10000 RUB194.81900 AWG