Florin Aruba sang Metical Mozambique

Đổi tiền AWG sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
35.736,90 mzn

ƒ1,000 AWG = MT35,74 MZN

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Metical Mozambique
1 AWG35.73690 MZN
5 AWG178.68450 MZN
10 AWG357.36900 MZN
20 AWG714.73800 MZN
50 AWG1,786.84500 MZN
100 AWG3,573.69000 MZN
250 AWG8,934.22500 MZN
500 AWG17,868.45000 MZN
1000 AWG35,736.90000 MZN
2000 AWG71,473.80000 MZN
5000 AWG178,684.50000 MZN
10000 AWG357,369.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Florin Aruba
1 MZN0.02798 AWG
5 MZN0.13991 AWG
10 MZN0.27982 AWG
20 MZN0.55965 AWG
50 MZN1.39912 AWG
100 MZN2.79823 AWG
250 MZN6.99558 AWG
500 MZN13.99115 AWG
1000 MZN27.98230 AWG
2000 MZN55.96460 AWG
5000 MZN139.91150 AWG
10000 MZN279.82300 AWG