Florin Aruba sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AWG sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
22.070,90 mru

ƒ1,000 AWG = UM22,07 MRU

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Ouguiya Mauritanie
1 AWG22.07090 MRU
5 AWG110.35450 MRU
10 AWG220.70900 MRU
20 AWG441.41800 MRU
50 AWG1,103.54500 MRU
100 AWG2,207.09000 MRU
250 AWG5,517.72500 MRU
500 AWG11,035.45000 MRU
1000 AWG22,070.90000 MRU
2000 AWG44,141.80000 MRU
5000 AWG110,354.50000 MRU
10000 AWG220,709.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Florin Aruba
1 MRU0.04531 AWG
5 MRU0.22654 AWG
10 MRU0.45309 AWG
20 MRU0.90617 AWG
50 MRU2.26543 AWG
100 MRU4.53085 AWG
250 MRU11.32713 AWG
500 MRU22.65425 AWG
1000 MRU45.30850 AWG
2000 MRU90.61700 AWG
5000 MRU226.54250 AWG
10000 MRU453.08500 AWG