10 Florin Aruba sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AWG sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
220,78 mru

ƒ1,000 AWG = UM22,08 MRU

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Ouguiya Mauritanie
1 AWG22.07750 MRU
5 AWG110.38750 MRU
10 AWG220.77500 MRU
20 AWG441.55000 MRU
50 AWG1,103.87500 MRU
100 AWG2,207.75000 MRU
250 AWG5,519.37500 MRU
500 AWG11,038.75000 MRU
1000 AWG22,077.50000 MRU
2000 AWG44,155.00000 MRU
5000 AWG110,387.50000 MRU
10000 AWG220,775.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Florin Aruba
1 MRU0.04529 AWG
5 MRU0.22647 AWG
10 MRU0.45295 AWG
20 MRU0.90590 AWG
50 MRU2.26475 AWG
100 MRU4.52949 AWG
250 MRU11.32373 AWG
500 MRU22.64745 AWG
1000 MRU45.29490 AWG
2000 MRU90.58980 AWG
5000 MRU226.47450 AWG
10000 MRU452.94900 AWG