1 Florin Aruba sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AWG sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
107,94 lrd

ƒ1,000 AWG = L$107,9 LRD

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Liberia
1 AWG107.94200 LRD
5 AWG539.71000 LRD
10 AWG1,079.42000 LRD
20 AWG2,158.84000 LRD
50 AWG5,397.10000 LRD
100 AWG10,794.20000 LRD
250 AWG26,985.50000 LRD
500 AWG53,971.00000 LRD
1000 AWG107,942.00000 LRD
2000 AWG215,884.00000 LRD
5000 AWG539,710.00000 LRD
10000 AWG1,079,420.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Florin Aruba
1 LRD0.00926 AWG
5 LRD0.04632 AWG
10 LRD0.09264 AWG
20 LRD0.18528 AWG
50 LRD0.46321 AWG
100 LRD0.92642 AWG
250 LRD2.31606 AWG
500 LRD4.63212 AWG
1000 LRD9.26424 AWG
2000 LRD18.52848 AWG
5000 LRD46.32120 AWG
10000 LRD92.64240 AWG