1 Đô-la Liberia sang Florin Aruba

Đổi tiền LRD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
0,01 awg

L$1,000 LRD = ƒ0,009261 AWG

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Florin Aruba
1 LRD0.00926 AWG
5 LRD0.04631 AWG
10 LRD0.09261 AWG
20 LRD0.18522 AWG
50 LRD0.46305 AWG
100 LRD0.92611 AWG
250 LRD2.31527 AWG
500 LRD4.63054 AWG
1000 LRD9.26108 AWG
2000 LRD18.52216 AWG
5000 LRD46.30540 AWG
10000 LRD92.61080 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Liberia
1 AWG107.97900 LRD
5 AWG539.89500 LRD
10 AWG1,079.79000 LRD
20 AWG2,159.58000 LRD
50 AWG5,398.95000 LRD
100 AWG10,797.90000 LRD
250 AWG26,994.75000 LRD
500 AWG53,989.50000 LRD
1000 AWG107,979.00000 LRD
2000 AWG215,958.00000 LRD
5000 AWG539,895.00000 LRD
10000 AWG1,079,790.00000 LRD