10 Florin Aruba sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền AWG sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
20,52 aed

ƒ1,000 AWG = د.إ2,052 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 AWG2.05193 AED
5 AWG10.25965 AED
10 AWG20.51930 AED
20 AWG41.03860 AED
50 AWG102.59650 AED
100 AWG205.19300 AED
250 AWG512.98250 AED
500 AWG1,025.96500 AED
1000 AWG2,051.93000 AED
2000 AWG4,103.86000 AED
5000 AWG10,259.65000 AED
10000 AWG20,519.30000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Florin Aruba
1 AED0.48735 AWG
5 AED2.43673 AWG
10 AED4.87347 AWG
20 AED9.74694 AWG
50 AED24.36735 AWG
100 AED48.73470 AWG
250 AED121.83675 AWG
500 AED243.67350 AWG
1000 AED487.34700 AWG
2000 AED974.69400 AWG
5000 AED2,436.73500 AWG
10000 AED4,873.47000 AWG