Đổi tiền AMD sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Dram Armenia sang Quetzal Guatemala

20 amd
0,40 gtq

֏1,000 AMD = Q0,02006 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Quetzal Guatemala
1 AMD0.02006 GTQ
5 AMD0.10032 GTQ
10 AMD0.20064 GTQ
20 AMD0.40129 GTQ
50 AMD1.00322 GTQ
100 AMD2.00643 GTQ
250 AMD5.01608 GTQ
500 AMD10.03215 GTQ
1000 AMD20.06430 GTQ
2000 AMD40.12860 GTQ
5000 AMD100.32150 GTQ
10000 AMD200.64300 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Dram Armenia
1 GTQ49.83980 AMD
5 GTQ249.19900 AMD
10 GTQ498.39800 AMD
20 GTQ996.79600 AMD
50 GTQ2,491.99000 AMD
100 GTQ4,983.98000 AMD
250 GTQ12,459.95000 AMD
500 GTQ24,919.90000 AMD
1000 GTQ49,839.80000 AMD
2000 GTQ99,679.60000 AMD
5000 GTQ249,199.00000 AMD
10000 GTQ498,398.00000 AMD